|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhắm nháp
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhắm nháp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cũng nói nhấm nháp; peck at. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | No quá, chỉ ăn nhắm nháp | | To peck at food, having eaten more than one's son. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | taste; tasting | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nhắm nháp rượu | | winetasting |
cũng nói nhấm nháp peck at No quá, chỉ ăn nhắm nháp To peck at food, having eaten more than one's son
|
|
|
|